Viêm đa cơ là gì? Các công bố khoa học về Viêm đa cơ

Viêm đa cơ là bệnh viêm cơ mạn tính hiếm gặp thuộc nhóm tự miễn, gây yếu cơ đối xứng ở các cơ gốc chi như vai, hông, cổ. Bệnh tiến triển từ từ, ảnh hưởng đến vận động và có thể liên quan đến rối loạn miễn dịch hoặc ung thư nền.

Viêm đa cơ là gì?

Viêm đa cơ (tên tiếng Anh: Polymyositis) là một bệnh lý viêm cơ mạn tính, thuộc nhóm bệnh lý viêm cơ tự miễn, ảnh hưởng chủ yếu đến các cơ vân – đặc biệt là các cơ gần trung tâm cơ thể như cơ vai, cơ hông, cơ cổ và cơ gốc chi. Đặc trưng bởi tình trạng yếu cơ đối xứng hai bên và diễn tiến từ từ, viêm đa cơ là một bệnh hiếm gặp nhưng có thể gây suy giảm nghiêm trọng chức năng vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Viêm đa cơ thuộc nhóm các bệnh viêm cơ (idiopathic inflammatory myopathies – IIM), bao gồm các thể khác như viêm da cơ (dermatomyositis), viêm cơ vùi thể (inclusion body myositis), viêm cơ không đặc hiệu (non-specific myositis), và hội chứng chồng lấn (overlap myositis). Trong số đó, viêm đa cơ được phân biệt bởi đặc điểm tổn thương cơ thuần túy, không có biểu hiện da đi kèm, và thường khởi phát ở người trưởng thành.

Cơ chế bệnh sinh

Viêm đa cơ được cho là kết quả của một quá trình tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện nhầm các tế bào cơ là "kẻ lạ" và tấn công chúng. Cơ chế chính liên quan đến sự xâm nhập của các tế bào T gây độc (CD8+) vào nội mô sợi cơ, dẫn đến viêm, hoại tử và thoái hóa cơ.

Các yếu tố khởi phát có thể bao gồm:

  • Di truyền: Sự hiện diện của các gene HLA-DR3, HLA-B8 có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh.
  • Nhiễm trùng: Một số virus như HIV, HTLV-1, Coxsackie, adenovirus được cho là có vai trò kích hoạt hệ miễn dịch bất thường.
  • Môi trường: Phơi nhiễm với thuốc trừ sâu, kim loại nặng hoặc một số thuốc (statin, penicillamine).
  • Hội chứng cận ung thư: Bệnh đôi khi liên quan đến sự xuất hiện của một số loại ung thư, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Triệu chứng lâm sàng

Viêm đa cơ biểu hiện bằng nhiều triệu chứng, trong đó nổi bật là tình trạng yếu cơ gốc chi đối xứng:

  • Yếu cơ đối xứng: Bắt đầu từ cơ vai, cơ hông, lan đến cơ cổ và cơ cổ tay. Người bệnh gặp khó khăn khi đứng dậy từ tư thế ngồi, leo cầu thang, nâng vật hoặc chải tóc.
  • Không có đau cơ rõ rệt: Một số trường hợp có đau nhẹ, nhưng yếu cơ là biểu hiện chính.
  • Khó nuốt (dysphagia): Do tổn thương các cơ họng và thực quản trên, dễ gây sặc hoặc nghẹn.
  • Khó nói (dysphonia): Khi cơ thanh quản bị ảnh hưởng.
  • Biểu hiện toàn thân: Sốt nhẹ, mệt mỏi kéo dài, sút cân không rõ nguyên nhân.
  • Biểu hiện ngoài cơ: Có thể bao gồm viêm phổi kẽ, viêm khớp không phá hủy, hội chứng Raynaud và loạn nhịp tim.

Bệnh có thể tiến triển từ từ trong vài tháng, hoặc trong một số trường hợp tiến triển nhanh dẫn đến mất khả năng đi lại trong thời gian ngắn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Chẩn đoán viêm đa cơ cần kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm huyết học, hình ảnh và sinh thiết cơ:

  • Creatine kinase (CK): Tăng cao (thường gấp 5–50 lần bình thường), phản ánh mức độ tổn thương cơ.
  • Điện cơ (EMG): Ghi nhận hoạt động cơ bất thường – điện thế đa pha, co cơ tự phát.
  • Cộng hưởng từ (MRI): Phát hiện vùng viêm cơ, phù nề mô mềm, hỗ trợ chỉ điểm vị trí sinh thiết.
  • Sinh thiết cơ: Là tiêu chuẩn vàng, cho thấy hoại tử sợi cơ, xâm nhập lympho CD8+ và mất biểu hiện MHC-I.
  • Kháng thể đặc hiệu: Anti-Jo-1, Anti-SRP, Anti-Mi-2 giúp phân loại và tiên lượng bệnh.

Tiêu chuẩn phân loại theo EULAR/ACR 2017 có thể được áp dụng để đánh giá khả năng mắc viêm cơ tự miễn, với điểm số dựa trên triệu chứng, kết quả cận lâm sàng và mô bệnh học.

Phân biệt với các bệnh khác

Việc chẩn đoán phân biệt là rất quan trọng để loại trừ các nguyên nhân khác gây yếu cơ:

  • Viêm da cơ: Có ban da điển hình như ban Gottron, heliotrope.
  • Viêm cơ do thể vùi (IBM): Thường gặp ở người cao tuổi, yếu cơ không đối xứng, không đáp ứng corticoid.
  • Bệnh cơ do thuốc: Statin, rượu, colchicine có thể gây viêm cơ hoặc bệnh cơ độc.
  • Loạn dưỡng cơ: Có tính chất di truyền, khởi phát sớm và tiến triển chậm.

Điều trị

Mục tiêu điều trị là kiểm soát tình trạng viêm cơ, cải thiện chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng.

1. Corticosteroid

Liều khởi đầu prednisone 1 mg/kg/ngày, duy trì 4–6 tuần sau đó giảm dần. Đa số bệnh nhân có cải thiện sau 2–4 tuần. Trong trường hợp nặng, có thể dùng methylprednisolone tĩnh mạch liều cao trong 3–5 ngày đầu.

2. Thuốc ức chế miễn dịch

Được chỉ định khi không đáp ứng corticoid hoặc cần giảm liều duy trì:

  • Methotrexate: 15–25 mg/tuần
  • Azathioprine: 2–3 mg/kg/ngày
  • Mycophenolate mofetil: 1–3 g/ngày

3. Liệu pháp sinh học

Rituximab, kháng thể chống CD20, đang được áp dụng trong các trường hợp kháng trị, có hiệu quả đặc biệt ở bệnh nhân mang kháng thể anti-Jo-1.

4. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Là phần không thể thiếu, giúp duy trì sức mạnh cơ và phòng teo cơ. Cần được hướng dẫn bởi chuyên viên phục hồi chức năng.

5. Điều trị hỗ trợ

Phòng ngừa loãng xương do corticoid (bổ sung canxi, vitamin D, bisphosphonat), kiểm soát huyết áp, đường huyết và tầm soát nhiễm trùng khi dùng thuốc ức chế miễn dịch dài hạn.

Tiên lượng và biến chứng

Khoảng 70–80% người bệnh đáp ứng tốt với điều trị, có thể hồi phục gần như hoàn toàn chức năng cơ. Tuy nhiên, một số trường hợp có tiến triển mạn tính, tái phát nhiều lần hoặc kháng trị.

Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Viêm phổi kẽ tiến triển, khó điều trị
  • Suy hô hấp nếu cơ hô hấp bị tổn thương
  • Rối loạn nhịp tim, viêm cơ tim
  • Loãng xương, tăng huyết áp do corticoid
  • Biến chứng nhiễm trùng cơ hội

Viêm đa cơ và ung thư

Viêm đa cơ có thể liên quan đến ung thư, đặc biệt ở người trên 50 tuổi. Các loại ung thư thường gặp bao gồm:

  • Ung thư phổi
  • Ung thư vú
  • Ung thư đại trực tràng
  • Ung thư cổ tử cung hoặc buồng trứng

Do đó, cần tầm soát ung thư ban đầu (chụp CT ngực bụng, siêu âm ổ bụng, tầm soát cổ tử cung, tuyến tiền liệt) và lặp lại hàng năm nếu nghi ngờ.

Hỗ trợ bệnh nhân và nguồn tham khảo

Kết luận

Viêm đa cơ là một bệnh lý tự miễn nghiêm trọng, ảnh hưởng chủ yếu đến cơ vân và có thể dẫn đến tàn tật nếu không được điều trị đúng cách. Sự phối hợp giữa điều trị thuốc, phục hồi chức năng, theo dõi sát sao và tầm soát ung thư là nền tảng trong quản lý bệnh. Với tiến bộ trong sinh học phân tử và liệu pháp miễn dịch, tương lai điều trị viêm đa cơ đang ngày càng mở rộng với nhiều hy vọng mới cho người bệnh.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm đa cơ:

Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này...... hiện toàn bộ
#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Khuyến nghị EULAR về quản lý viêm khớp dạng thấp với các thuốc điều chỉnh bệnh lý viêm khớp sinh học và tổng hợp: Cập nhật năm 2019 Dịch bởi AI
Annals of the Rheumatic Diseases - Tập 79 Số 6 - Trang 685-699 - 2020
Mục tiêuCung cấp một bản cập nhật về các khuyến nghị quản lý viêm khớp dạng thấp (RA) của Liên đoàn Châu Âu chống Viêm Khớp (EULAR) nhằm phản ánh các phát triển gần đây nhất trong lĩnh vực này.Phương phápMột nhóm công tác quốc tế đã xem xét các bằng chứng mới hỗ trợ hoặc bác bỏ các khuyến nghị...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #thuốc điều chỉnh bệnh lý #khuyến nghị EULAR #điều trị viêm khớp #thuốc sinh học
Nghiên cứu PREMIER: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đa trung tâm, mù đôi về điều trị kết hợp với adalimumab cộng methotrexat so với sử dụng riêng methotrexat hoặc chỉ adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp sớm, tiến triển mạnh và chưa từng điều trị bằng methotrexat trước đây Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 1 - Trang 26-37 - 2006
Tóm tắtMục tiêuSo sánh hiệu quả và tính an toàn của việc sử dụng kết hợp adalimumab cộng methotrexat (MTX) so với đơn trị liệu MTX hoặc đơn trị liệu adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) sớm, tiến triển mạnh chưa từng điều trị bằng MTX trước đây.Phương phápĐâ...... hiện toàn bộ
#Adalimumab #Methotrexat #Viêm khớp dạng thấp #Hiệu quả điều trị #An toàn điều trị #Nghiên cứu lâm sàng #Premature study
Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.Phương pháp... hiện toàn bộ
#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
Rituximab cho bệnh viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với liệu pháp kháng yếu tố hoại tử khối u: Kết quả của một thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả chính và an toàn ở tuần thứ hai mươi bốn Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 9 - Trang 2793-2806 - 2006
Tóm tắtMục tiêu

Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.

Phương pháp

Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...

... hiện toàn bộ
#Rituximab #viêm khớp dạng thấp #kháng yếu tố hoại tử khối u #dược động học #dược lực học #effectiveness #safety #đa trung tâm #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #ACR20 #ACR50 #ACR70 #EULAR #FACIT-F #HAQ DI #SF-36 #sự cải thiện #chất lượng cuộc sống.
Helicobacter pylori và Ung thư Dạ dày: Những Yếu tố Định hình Nguy cơ Bệnh Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 23 Số 4 - Trang 713-739 - 2010
Tổng quan: Helicobacter pylori là một tác nhân gây bệnh dạ dày chiếm khoảng 50% dân số thế giới. Nhiễm trùng với H. pylori gây viêm mãn tính và gia tăng đáng kể nguy cơ phát triển bệnh loét tá tràng và dạ dày cũng như ung thư dạ dày. Nhiễm trùng với H. pylori là yếu tố nguy cơ mạnh nhất được biết đến đối với ung thư dạ dày, đây là nguyên nhân đứng thứ hai gây tử vong liên quan đến ung thư trên toà...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #ung thư dạ dày #viêm mãn tính #bệnh loét dạ dày và tá tràng #yếu tố vật chủ #miễn dịch #phức hợp nối biểu mô #yếu tố môi trường #đa dạng di truyền #yếu tố virulence #kết quả lâm sàng
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Liệu pháp kết hợp infliximab và methotrexate cho viêm khớp dạng thấp sớm: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 11 - Trang 3432-3443 - 2004
Trừu tượngMục tiêuSo sánh lợi ích của việc bắt đầu điều trị bằng methotrexate (MTX) kết hợp infliximab (kháng thể đơn dòng chống yếu tố hoại tử khối u α [anti-TNFα]) với việc chỉ dùng MTX ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) có thời gian mắc bệnh ≤3 năm.Phương phápCác ...... hiện toàn bộ
#Rheumatoid arthritis #Methotrexate #Infliximab #Anti-TNFα therapy #Radiographic progression #Physical function improvement #Serious infections
Hiệu quả và độ an toàn của rituximab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động bất chấp điều trị methotrexate: Kết quả của thử nghiệm giai đoạn IIB ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược, thử nghiệm định lượng liều Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 5 - Trang 1390-1400 - 2006
Tóm tắtMục tiêuNghiên cứu hiệu quả và độ an toàn của các liều rituximab khác nhau kết hợp với methotrexate (MTX), có hoặc không có glucocorticoid, ở những bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động kháng thuốc điều trị điều chỉnh bệnh (DMARDs), bao gồm các tác nhân sinh học.Phương pháp... hiện toàn bộ
#Rituximab #Viêm khớp dạng thấp #Methotrexate #Glucocorticoid #Hiệu quả #Độ an toàn
Tổng số: 825   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10